--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tàn tệ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tàn tệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tàn tệ
+ adj
withless and ungrateful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tàn tệ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tàn tệ"
:
tàn tạ
tàn tật
tàn tệ
tân thời
tần tảo
tận thế
tận tụy
thán từ
thân thể
thân thế
more...
Lượt xem: 496
Từ vừa tra
+
tàn tệ
:
withless and ungrateful